| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 10301 | Phân Tích Nhân Tử | p^2-pr+r-p | |
| 10302 | Phân Tích Nhân Tử | p^2-q-6p^2+6 | |
| 10303 | Phân Tích Nhân Tử | p^2q-8p+4p^3+2q | |
| 10304 | Phân Tích Nhân Tử | p^3+128p^2+64p | |
| 10305 | Phân Tích Nhân Tử | P^3+3P^2+8p | |
| 10306 | Phân Tích Nhân Tử | p^3+512 | |
| 10307 | Phân Tích Nhân Tử | p^3-2p^2+2p-8 | |
| 10308 | Phân Tích Nhân Tử | p^3q+p-1q | |
| 10309 | Phân Tích Nhân Tử | p^4-4 | |
| 10310 | Phân Tích Nhân Tử | p^5-p^3+3p^2-2÷p+2 | |
| 10311 | Phân Tích Nhân Tử | (p+5)/q+(2p-1)/q | |
| 10312 | Phân Tích Nhân Tử | pq^2-5q^2+(p-5)^2 | |
| 10313 | Phân Tích Nhân Tử | pq^4-10pq^2+9p | |
| 10314 | Phân Tích Nhân Tử | q/3500-9/3 | |
| 10315 | Phân Tích Nhân Tử | q^2-5q^2 | |
| 10316 | Phân Tích Nhân Tử | q^2+q-2 | |
| 10317 | Phân Tích Nhân Tử | q^2-7q+10 | |
| 10318 | Phân Tích Nhân Tử | r^2-1/49 | |
| 10319 | Phân Tích Nhân Tử | r^2-s^2 | |
| 10320 | Phân Tích Nhân Tử | r^2+10r+21 | |
| 10321 | Phân Tích Nhân Tử | r^2+11r+28 | |
| 10322 | Phân Tích Nhân Tử | p^2-10p-24 | |
| 10323 | Phân Tích Nhân Tử | p^2-12p-27 | |
| 10324 | Phân Tích Nhân Tử | p^2-4q^2 | |
| 10325 | Phân Tích Nhân Tử | p^2-55-6p | |
| 10326 | Phân Tích Nhân Tử | p^2-5p-18 | |
| 10327 | Phân Tích Nhân Tử | p^2-5p-50 | |
| 10328 | Phân Tích Nhân Tử | p^2-7pq-8q^2 | |
| 10329 | Phân Tích Nhân Tử | p^2-81 | |
| 10330 | Phân Tích Nhân Tử | p^2-8p+15 | |
| 10331 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (4-3i)/(-6i) | |
| 10332 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (4-6i)/(9i) | |
| 10333 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (5+2i)/(7+4i) | |
| 10334 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (5+9i)/(7i) | |
| 10335 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (6+i)/(4-3i)*(ckl) | |
| 10336 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (6-2i)/(-5i) | |
| 10337 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (6-i)/(2i) | |
| 10338 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (-7+2i)/(7i) | |
| 10339 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (7-6i)/(3-4i) | |
| 10340 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (8i)/(2-2i) | |
| 10341 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (8-2i)÷(3+5i) | |
| 10342 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (2-3i)/(5+2i) | |
| 10343 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (3+2i)/(1-4i) | |
| 10344 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (3+5i)/(6- căn bậc hai của 2i)*(6+ căn bậc hai của 2i)/(6+ căn bậc hai của 2i) | |
| 10345 | Viết ở Dạng Tổng Quát | ((-3-0.97)^2)÷(-3 1/4) | |
| 10346 | Viết ở Dạng Tổng Quát | ((5+i)^2)/(3-i) | |
| 10347 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (-1+i)/(5-2i) | |
| 10348 | Viết ở Dạng Tổng Quát | 17/(4+i) | |
| 10349 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (1-i)/(5+i) | |
| 10350 | Viết ở Dạng Tổng Quát | -2/(4+3i) | |
| 10351 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (-2+i)/(3-5i) | |
| 10352 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (2-3i)/(4-i) | |
| 10353 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (2i(6-4i))/(3+3i) | |
| 10354 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (2-i)/((2+3i)-(1-2i)-6) | |
| 10355 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (2i)/(1-i^2) | |
| 10356 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (2i)/(4-5i) | |
| 10357 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (3+20i)/(-5i) | |
| 10358 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (3+2i)/(5-2i) | |
| 10359 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (3+3i)/(7-6i) | |
| 10360 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (3+4i)/(5-2i) | |
| 10361 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (3+7i)/(-2-4i) | |
| 10362 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (3-2i)/(1+2i)*(1-2i)/(1-2i) | |
| 10363 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (3-2i)/(5-2i) | |
| 10364 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (3-4i)/(5+i) | |
| 10365 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (-38-3i-8i^2)/(10-4i) | |
| 10366 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (11-5i)/(2-4i) | |
| 10367 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (-12-16i)/(4i) | |
| 10368 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (1-2i)/(1+2i) | |
| 10369 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (14-5i)/(3+2i) | |
| 10370 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (1-4i)/(2+3i) | |
| 10371 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (16+4i)/(-16i) | |
| 10372 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (-1-6i)/(5+9i) | |
| 10373 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (18-7i)/(6i) | |
| 10374 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (-2+3i)/(3-2i) | |
| 10375 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (3+5i)/(2-7i) | |
| 10376 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (3+9i)/(8+2i) | |
| 10377 | Rút gọn | 820*10^5 | |
| 10378 | Rút gọn | 8p căn bậc hai của 8 | |
| 10379 | Rút gọn | 9 1/7÷(16/14) | |
| 10380 | Rút gọn | -9*-8 | |
| 10381 | Rút gọn | 9.75 | |
| 10382 | Rút gọn | (9(y-2))/(y-2) | |
| 10383 | Rút gọn | 9u^2 căn bậc hai của 28uv^2+ căn bậc hai của căn bậc hai của 63u^5 | |
| 10384 | Rút gọn | 9 căn bậc hai của 250 | |
| 10385 | Rút gọn | 9 căn bậc hai của 282 | |
| 10386 | Rút gọn | 9 căn bậc hai của 3ft | |
| 10387 | Rút gọn | 9 căn bậc hai của 3731 | |
| 10388 | Rút gọn | 9 căn bậc hai của 4 | |
| 10389 | Rút gọn | 9 căn bậc hai của 443 | |
| 10390 | Rút gọn | 9 căn bậc hai của 6 căn bậc hai của 3 | |
| 10391 | Rút gọn | 9 căn bậc hai của 7865 | |
| 10392 | Rút gọn | 9 căn bậc hai của 98 | |
| 10393 | Rút gọn | 9÷( căn bậc hai của 2) | |
| 10394 | Rút gọn | (90(km))/hr | |
| 10395 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (5+8i)/(1-9i) | |
| 10396 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (5-3i)/(-4+4i) | |
| 10397 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (6+i)/(8-i) | |
| 10398 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (6-5i)/(6+3i) | |
| 10399 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (6-5i)/(7i) | |
| 10400 | Viết ở Dạng Tổng Quát | (-6-8i)/(-10+6i) |